--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
theo gương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
theo gương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theo gương
+ verb
to follow the example of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theo gương"
Những từ có chứa
"theo gương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
follow
comply
herring-bone
track
pursue
pursuant
follower
serial
following
according
more...
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
theo gương
:
to follow the example of
+
thủy chung
:
constant, loyal
+
good looks
:
vẻ đẹp, nét đẹp (người)
+
corn gluten feed
:
món ăn bao gồm phần lớn gluten.